transplant - cấy ghép
ngocanh0311
Word
0
782
0
0
2021.09.29 10:13
organ transplanting = cấy ghép nội tạng
He had a heart transplant.
Anh ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật ghép tim.
List of posts related to tags
- 2021.11.01 không thể chữa được/ nan y - incurable
- 2021.11.01 làm suy nhược - debilitating
- 2021.11.01 bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
- 2021.11.01 mất nước - dehydration
- 2021.11.01 không có triệu chứng - asymptomatic
- 2021.11.01 người mang bệnh - carrier
- 2021.11.01 hospitalisation = hospitalization
- 2021.11.01 chóng mặt - dizzy
- 2021.11.01 vô sinh - infertility
- 2021.10.13 bệnh cúm - flu