hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
ngocanh0311
Word
0
231
0
0
2021.09.06 08:34
A hostile behavior => Thái độ thù địch
A hostile territory => Lãnh thổ của kẻ thù
Be hostile to a new policy => Chống đối một chính sách mới