• giết người - murder
    911 2021.11.03
  • ảo - virtual
    812 2021.11.03
  • giải đấu - league
    790 2021.11.02
  • huấn luyện viên - coach
    757 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    932 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    879 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    758 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    756 2021.11.02
  • huy chương - medal
    787 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    762 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    837 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    852 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    751 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    888 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    874 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    752 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    831 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    994 2021.11.02
  • trò cưng - teacher's pet
    1017 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    976 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    880 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1002 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    883 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    953 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    885 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    801 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    746 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    814 2021.11.02
  • luộc - boil
    787 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    901 2021.11.02