• sunny side up - trứng lòng đào
    444 2021.09.08
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    624 2021.09.08
  • solar system - hệ mặt trời
    564 2021.09.07
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    618 2021.09.07
  • Lunar New Year - Tết Nguyên đán
    597 2021.09.07
  • lion dance - múa lân
    533 2021.09.07
  • Moon Festival - tết Trung Thu
    475 2021.09.07
  • spring roll - nem cuốn
    489 2021.09.07
  • bean sprouts - giá đỗ
    614 2021.09.07
  • frigid - hàn đới
    455 2021.09.06
  • table of contents - mục lục
    500 2021.09.06
  • penalty card - thẻ phạt
    581 2021.09.06
  • blood type - nhóm máu
    452 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    531 2021.09.06
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    608 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    630 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    623 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    460 2021.09.01
  • animal testing - thử nghiệm trên động vật
    449 2021.09.01
  • blood pressure - huyết áp
    470 2021.09.01
  • Lần đầu tiên - The first time
    412 2021.09.01
  • caught red-handed - bắt quả tang
    538 2021.08.31
  • motive for crime - động cơ gây án
    510 2021.08.31
  • juvenile delinquency - phạm tội ở vị thành niên
    568 2021.08.31
  • cyber crime - tội phạm mạng
    483 2021.08.31
  • Tỷ lệ thất nghiệp - Unemployment rates
    661 2021.08.31
  • Khu vực dành cho người đi bộ - Pedestrian areas
    424 2021.08.31
  • Cơ hội việc làm - job opportunities
    547 2021.08.31
  • historical sites - di tích lịch sử
    489 2021.08.31
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    487 2021.08.31