• giết người - murder
    1031 2021.11.03
  • ảo - virtual
    904 2021.11.03
  • giải đấu - league
    908 2021.11.02
  • huấn luyện viên - coach
    847 2021.11.02
  • hiệp đấu bù giờ - overtime match
    1038 2021.11.02
  • nước tăng lực - energy drink
    998 2021.11.02
  • môn bắn cung - archery
    860 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    850 2021.11.02
  • huy chương - medal
    902 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    864 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    965 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    984 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    857 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    1026 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    994 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    848 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    933 2021.11.02
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1112 2021.11.02
  • trò cưng - teacher's pet
    1167 2021.11.02
  • trường nam sinh/ nữ sinh - single-sex school
    1088 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    980 2021.11.02
  • ngoại tình - have an affair
    1160 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    1010 2021.11.02
  • suất ăn sẵn - ready meal
    1075 2021.11.02
  • ăn hàng - dine out
    1023 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    933 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    870 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    904 2021.11.02
  • luộc - boil
    907 2021.11.02
  • trăng rằm - full moon
    1041 2021.11.02