• concert - buổi hòa nhạc
    677 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    716 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    571 2021.09.29
  • compete - cạnh tranh
    573 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    593 2021.09.29
  • đồng hồ đeo tay - watch
    601 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    697 2021.09.29
  • - purse
    595 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    695 2021.09.29
  • relic - di tích
    575 2021.09.29
  • hình xăm - tattoo
    556 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    685 2021.09.29
  • consider - xem xét
    690 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    495 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    720 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    625 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    690 2021.09.29
  • Cao - tall
    652 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    614 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    546 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    585 2021.09.29
  • storm - bão
    686 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    623 2021.09.29
  • formula - công thức
    797 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    541 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    597 2021.09.29
  • Son - lipstick
    563 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    532 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    560 2021.09.29
  • thon thả - slim
    598 2021.09.29