• concert - buổi hòa nhạc
    673 2021.09.29
  • illustrator - họa sĩ vẽ minh họa
    710 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    563 2021.09.29
  • compete - cạnh tranh
    571 2021.09.29
  • Kính râm - sunglasses
    591 2021.09.29
  • đồng hồ đeo tay - watch
    591 2021.09.29
  • physical education - giáo dục thể chất
    687 2021.09.29
  • ví - purse
    593 2021.09.29
  • cafeteria - quán ăn tự phục vụ
    685 2021.09.29
  • relic - di tích
    571 2021.09.29
  • hình xăm - tattoo
    548 2021.09.29
  • lúm đồng tiền - dimple
    683 2021.09.29
  • consider - xem xét
    688 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    493 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    716 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    621 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    688 2021.09.29
  • Cao - tall
    650 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    612 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    540 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    583 2021.09.29
  • storm - bão
    682 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    619 2021.09.29
  • formula - công thức
    791 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    539 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    595 2021.09.29
  • Son - lipstick
    559 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    528 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    548 2021.09.29
  • thon thả - slim
    594 2021.09.29