• nộp - submit
    667 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    707 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - accept…
    703 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    891 2021.10.07
  • Giây - second
    899 2021.10.07
  • Phút - minute
    867 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    885 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    889 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    758 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    887 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    893 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleag…
    893 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    715 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    748 2021.10.07
  • thuê - hire
    762 2021.10.07