• censor - kiểm duyệt
    835 2021.09.29
  • hết tiền - broke
    835 2021.10.07
  • Túi (quần áo) - pocket
    834 2021.09.29
  • live stream - phát trực tiếp
    832 2021.09.29
  • thuê - hire
    832 2021.10.07
  • tàn nhang - freckle
    831 2021.10.06
  • première - buổi công chiếu
    829 2021.09.29
  • can thiệp - intervene
    829 2021.10.08
  • Asthma
    828 2020.09.05
  • sự phân biệt - distinction
    828 2021.10.13
  • Ngụy trang - disguise
    823 2021.09.29
  • Gout
    822 2020.09.05
  • nước ngoài - overseas/abroad
    822 2021.11.01
  • Chương - Chapter
    821 2021.09.29
  • tiền đặt cọc - deposit
    821 2021.10.07
  • may sẵn- ready-to-wear
    820 2021.09.29
  • overdose - quá liều
    820 2021.09.29
  • hàng năm - annual
    818 2021.10.07
  • Pus
    817 2020.09.05
  • Dép tông/dép xỏ ngón - flip-flops
    817 2021.09.29
  • mental - tinh thần
    817 2021.09.29
  • transplant - cấy
    816 2021.09.29
  • Scar
    815 2020.09.05
  • tệp đính kèm - attachment
    815 2021.09.29
  • terminology - thuật ngữ
    815 2021.09.29
  • tôm - shrimp
    814 2021.10.13
  • Wound
    812 2020.09.05
  • Value-added Tax (VAT) - Thuế giá trị gia tăng
    812 2021.01.14
  • appartment - căn hộ
    812 2021.10.05
  • giày thể thao - sneaker
    811 2021.09.29