• đơn đăng ký - application for…
    781 2021.10.07
  • ổn định - steady
    916 2021.10.07
  • học bổng - scholarship
    735 2021.10.07
  • Người thừa kế - heir
    904 2021.10.07
  • quyên góp - donate
    844 2021.10.07
  • hết tiền - broke
    827 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    806 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    817 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    801 2021.10.07
  • tấm séc - cheque
    827 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    756 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    750 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    726 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    761 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    757 2021.10.06