• Tắc nghẽn giao thông - traffic congestion
    231 2021.08.31
  • Thuộc thành phố/thành thị - urban
    245 2021.08.31
  • Đông đúc - crowded
    250 2021.08.31
  • drought - hạn hán
    226 2021.08.31
  • Lợi ích - Benefit
    251 2021.08.31
  • Cuộc thảo luận - Discussion
    271 2021.08.31
  • retail - bán lẻ
    292 2021.08.31
  • Tham dự - attend
    241 2021.08.31
  • wholesale - bán buôn, bán sỉ
    311 2021.08.31
  • deforestation - nạn phá rừng
    223 2021.08.31
  • Xấp xỉ - approximately
    236 2021.08.31
  • Tiêm vaccine - vaccinate
    237 2021.08.31
  • Bệnh béo phì - obesity
    233 2021.08.31
  • budget - ngân sách
    264 2021.08.31
  • Khách hàng - client
    274 2021.08.31
  • Bố mẹ - parents.
    239 2021.08.31
  • lacquer painting - tranh sơn mài
    442 2021.08.31
  • Chiều dài - length
    260 2021.08.31
  • museum - bảo tàng
    307 2021.08.31
  • exhibition - triển lãm
    276 2021.08.31
  • Chỉ số giá tiêu dùng - CPI (consumer price index)
    310 2021.08.31
  • opera - nhạc kịch
    235 2021.08.31
  • Triển vọng - outlook
    351 2021.08.31
  • điều kiện huy động vốn-financing conditions
    554 2021.08.31
  • sculpture - điêu khắc
    266 2021.08.31
  • visual arts - nghệ thuật thị giác
    477 2021.08.31
  • ceramics - đồ gốm
    284 2021.08.31
  • sự giàu có, trù phú - richness
    284 2021.08.31
  • Nền tảng - foundation
    286 2021.08.31
  • loại hình nghệ thuật - Art forms
    260 2021.08.31