• phàn nàn - complain
    691 2021.10.06
  • thông thạo - master
    790 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    751 2021.10.06
  • cơm rang - fried rice
    826 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    835 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    763 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    739 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    765 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    742 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    706 2021.10.06
  • tương lai - future
    678 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    885 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    757 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    771 2021.10.05
  • traffic jam - tắc đường, kẹt x…
    942 2021.10.05