• survival - sự tồn tại
    540 2021.09.27
  • Phản ứng - reaction
    334 2021.09.27
  • hail - mưa đá
    430 2021.09.27
  • Thừa cân - overweight
    322 2021.09.27
  • abundant-nhiều
    510 2021.09.27
  • foggy - có sương mù
    393 2021.09.27
  • Khởi động - warm-up
    327 2021.09.27
  • Duỗi/Căng - stretch
    300 2021.09.27
  • mall - trung tâm thương mại
    297 2021.09.27
  • negative-tiêu cực
    320 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    339 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    621 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    539 2021.09.27
  • Đuôi - tail
    525 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    582 2021.09.27
  • Loài - species
    515 2021.09.27
  • brunch - bữa sáng muộn
    307 2021.09.27
  • Gia súc - Cattle
    431 2021.09.27
  • Dại - wild
    524 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    465 2021.09.27
  • Nuôi trong nhà - domestic
    507 2021.09.27
  • physicist - nhà vật lý
    437 2021.09.27
  • p.m. - (giờ) trưa, chiều, tối
    541 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    363 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    345 2021.09.27
  • Tập tính- behaviour
    413 2021.09.27
  • optimize - tối ưu hóa
    469 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    748 2021.09.27
  • combine - kết hợp
    430 2021.09.27
  • physician - bác sĩ điều trị
    316 2021.09.27