• Giới hạn độ tuổi - age limits
    269 2021.08.31
  • Cấm - prohibit
    252 2021.08.31
  • asparagus - măng tây
    256 2021.08.31
  • Thể dục - exercise
    253 2021.08.31
  • radish - củ cải
    344 2021.08.31
  • Bao bì - packaging
    241 2021.08.31
  • side dishes - món ăn kèm
    252 2021.08.31
  • Căng thẳng - stressful
    242 2021.08.31
  • Thừa hưởng - inherit
    262 2021.08.31
  • appetizer - món khai vị
    250 2021.08.31
  • dessert - món tráng miệng
    254 2021.08.31
  • Nguy hiểm - Dangerous
    241 2021.08.31
  • witness - nhân chứng
    281 2021.08.31
  • cyber crime - tội phạm mạng
    485 2021.08.31
  • juvenile delinquency - phạm tội ở vị thành niên
    574 2021.08.31
  • Huy động - Mobilize
    368 2021.09.01
  • caught red-handed - bắt quả tang
    546 2021.08.31
  • motive for crime - động cơ gây án
    520 2021.08.31
  • Bữa tiệc - Party
    252 2021.09.01
  • Tập trung - Concentrate
    291 2021.09.01
  • Dân số - Population
    248 2021.09.01
  • bệnh nhân - Patient
    269 2021.09.01
  • Nha sĩ - Dentist
    249 2021.09.01
  • homeless - vô gia cư
    269 2021.09.01
  • Máy móc - Machine
    261 2021.09.01
  • skyscraper - nhà chọc trời
    233 2021.09.01
  • Thi - exam
    288 2021.09.01
  • Gọi điện - Phone
    251 2021.09.01
  • handicraftsman - thợ thủ công
    312 2021.09.01
  • Mệt - Tired
    277 2021.09.01