• domesticate - thuần hóa
    427 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    355 2021.09.13
  • biased - có thành kiến
    387 2021.09.13
  • gross profit - lợi nhuận gộp
    370 2021.09.13
  • moral - (thuộc) đạo đức
    323 2021.09.13
  • wrongdoing - hành vi sai trái
    518 2021.09.13
  • disclose - tiết lộ
    370 2021.09.13
  • details - chi tiết
    309 2021.09.13
  • concern - liên quan/liên quan đến
    311 2021.09.13
  • distinguish - phân biệt
    336 2021.09.13
  • respond - trả lời
    319 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    363 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    415 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    362 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    332 2021.09.13
  • simulate - mô phỏng
    326 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    539 2021.09.13
  • 2 nightmare - ác mộng
    447 2021.09.08
  • 5 technology - công nghệ
    555 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    409 2021.09.08
  • 2 revolution - cuộc cách mạng
    472 2021.09.08
  • 1 convince - thuyết phục
    476 2021.09.08
  • short-sighted - cận thị
    507 2021.09.08
  • 3 downpour - mưa rào
    502 2021.09.08
  • mischievous - tinh nghịch
    355 2021.09.08
  • cell - tế bào
    454 2021.09.08
  • Nước chấm - Sauce
    451 2021.09.08
  • 3 punctual - đúng giờ
    454 2021.09.08
  • 3 instill - truyền cho
    486 2021.09.08
  • theory - học thuyết
    515 2021.09.08