• Muối - salt
    383 2021.09.08
  • lay off - sa thải
    538 2021.09.08
  • cơm - Rice
    383 2021.09.08
  • experiment - thí nghiệm
    479 2021.09.08
  • Nhà hàng - Restaurant
    324 2021.09.08
  • Tài nguyên - Resource
    426 2021.09.08
  • laboratory - phòng thí nghiệm
    552 2021.09.08
  • recruit - tuyển dụng
    546 2021.09.08
  • labor - lao động
    534 2021.09.08
  • confirm - xác nhận
    384 2021.09.08
  • freight - hàng hóa (chuyên chở)
    359 2021.09.08
  • thunder - sấm
    331 2021.09.08
  • Kỷ lục - record
    338 2021.09.08
  • science - khoa học
    492 2021.09.08
  • Biên lai - receipt
    467 2021.09.08
  • security - an ninh
    363 2021.09.08
  • ocean - đại dương
    404 2021.09.08
  • Mưa - rain
    364 2021.09.08
  • minimum - tối thiểu
    348 2021.09.08
  • roe - trứng cá
    342 2021.09.08
  • Bằng chứng - Proof
    438 2021.09.08
  • maximum - tối đa
    352 2021.09.08
  • Giải thưởng - Prize
    482 2021.09.08
  • canned - (được) đóng hộp
    387 2021.09.08
  • abandon - bỏ rơi
    372 2021.09.08
  • Nhà tù - Prison
    417 2021.09.08
  • marine - (thuộc) biển
    370 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    494 2021.09.08
  • Bài thơ - Poem
    353 2021.09.08
  • eagle - chim đại bàng
    360 2021.09.08