• Kính râm - sunglasses
    629 2021.09.29
  • public school - trường công lập
    627 2021.09.08
  • Chứng chỉ - certificate
    627 2021.09.15
  • rối loạn - disorder
    626 2021.09.15
  • department store - cửa hàng bách hóa
    626 2021.09.27
  • Bởi vì - because of
    625 2021.09.14
  • 5 postgraduate - sau đại học
    624 2021.08.24
  • step mother/father - bố/mẹ kế
    624 2021.09.08
  • Giá mác - Price tag
    624 2021.09.28
  • get sacked - bị sa thải
    623 2021.09.01
  • soulmate - bạn tri kỉ
    621 2021.09.29
  • Triết lý - philosophy
    621 2021.09.29
  • specialty - đặc sản
    618 2021.09.27
  • compete - cạnh tranh
    615 2021.09.29
  • bean sprouts - giá đỗ
    614 2021.09.07
  • National Day - Ngày Quốc khánh
    614 2021.09.07
  • hình dáng/thân hình - figure
    613 2021.09.29
  • 4 Ung thư - Cancer
    612 2021.09.15
  • 5 technology - công nghệ
    609 2021.09.08
  • Hơi/Một chút - A bit
    608 2021.09.14
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    604 2021.09.01
  • private school - trường dân lập
    603 2021.09.08
  • Trang cá nhân - profile
    601 2021.09.15
  • Hết hàng/bán hết - Be sold out
    599 2021.09.28
  • Son - lipstick
    599 2021.09.29
  • Lunar New Year - Tết Nguyên đán
    597 2021.09.07
  • dầu dưỡng da - balm
    596 2021.09.29
  • hình xăm - tattoo
    592 2021.09.29
  • counterfeit - làm giả
    591 2021.09.13
  • Phòng thử đồ - Fitting room
    591 2021.09.28