• Pin - Battery
    238 2021.09.01
  • business card - danh thiếp
    466 2021.09.01
  • Nghiêm túc - Serious
    253 2021.09.01
  • bonus - tiền thưởng
    297 2021.09.01
  • trend - xu hướng
    271 2021.09.01
  • Nông thôn - Countryside
    263 2021.09.01
  • Tán thành/Đồng ý - Approve
    268 2021.09.01
  • chairman - chủ tịch
    273 2021.09.01
  • Thuyết phục - Persuade
    258 2021.09.01
  • headquarter - trụ sở chính
    277 2021.09.01
  • Bên trái - Left
    254 2021.09.01
  • Bên phải - Right
    272 2021.09.01
  • merchant - thương gia, nhà buôn
    244 2021.09.01
  • Vệ sĩ - bodyguard
    242 2021.09.01
  • resign - từ chức
    256 2021.09.01
  • Kinh nghiệm - Experience
    248 2021.09.01
  • basis - cơ sở
    300 2021.09.01
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    353 2021.09.01
  • pesticide - thuốc trừ sâu
    336 2021.09.01
  • Lời khuyên - advice
    263 2021.09.01
  • salesman - nhân viên kinh doanh
    287 2021.09.01
  • Nhà vệ sinh - Toilet
    270 2021.09.01
  • supervisor - người giám sát
    399 2021.09.01
  • Ngân hàng - Bank
    255 2021.09.01
  • trainee - thực tập sinh
    313 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    276 2021.09.01
  • workspace - nơi làm việc
    404 2021.09.01
  • masculine - nam tính
    314 2021.09.01
  • paperclip - kẹp giấy
    333 2021.09.01
  • sum - tổng
    396 2021.09.01