• hấp - steam
    870 2021.11.01
  • dưa lưới - melon
    892 2021.11.01
  • xi-rô - syrup
    894 2021.11.01
  • bánh kếp - pancake
    861 2021.11.01
  • rau cải thìa - bok choy
    890 2021.11.01
  • bụi - dust
    902 2021.11.01
  • chóng mặt - dizzy
    956 2021.11.01
  • ăn chay - veganism
    768 2021.11.01
  • vô sinh - infertility
    909 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    782 2021.11.01
  • học thuật - academic
    978 2021.11.01
  • tán tỉnh - flirt
    956 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    986 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    1000 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    1055 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    959 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    1001 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    990 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    988 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    1006 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    925 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    1040 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    988 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    970 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    990 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    991 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    969 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    790 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    906 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    934 2021.10.25