• survival - sự tồn tại
    558 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    355 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    643 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    553 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    471 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    381 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    361 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    382 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    598 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    494 2021.09.27
  • eel - con lươn
    412 2021.09.27
  • 4 ứng viên - candidate
    531 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    623 2021.09.15
  • 2 Nhắn tin trực tiếp - DM
    607 2021.09.15
  • Người viết Blog - Blogger
    619 2021.09.15
  • có nguy cơ tuyệt chủng - endangered
    554 2021.09.15
  • Kiệt tác _ masterpiece
    564 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    555 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    462 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    515 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    789 2021.09.14
  • domesticate - thuần hóa
    455 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    375 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    375 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    427 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    374 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    342 2021.09.13
  • counterfeit - m giả
    567 2021.09.13
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    704 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    425 2021.09.08