• survival - sự tồn tại
    570 2021.09.27
  • Vận động viên điền kinh - athlete
    361 2021.09.27
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    669 2021.09.27
  • herbivore - động vật ăn cỏ
    573 2021.09.27
  • omnivore - động vật ăn tạp
    483 2021.09.27
  • Động vật ăn thịt - carnivore
    405 2021.09.27
  • criteria - tiêu chí
    373 2021.09.27
  • fellow - bạn, người bạn
    386 2021.09.27
  • specialty - đặc sản
    614 2021.09.27
  • harvest - vụ thu hoạch
    512 2021.09.27
  • eel - con lươn
    426 2021.09.27
  • 4 ứng viên - candidate
    559 2021.09.15
  • 3 Bệnh suy dinh dưỡng - Malnutrition
    635 2021.09.15
  • 2 Nhắn tin trực tiếp - DM
    621 2021.09.15
  • Người viết Blog - Blogger
    629 2021.09.15
  • có nguy cơ tuyệt chủng - endangered
    576 2021.09.15
  • Kiệt tác _ masterpiece
    578 2021.09.14
  • Vải bố- Canvas
    565 2021.09.14
  • Mùa đông - Winter
    466 2021.09.14
  • thẻ tín dụng - credit card
    527 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    801 2021.09.14
  • domesticate - thuần hóa
    483 2021.09.13
  • outstanding - nổi bật
    385 2021.09.13
  • appropriate - phù hợp
    381 2021.09.13
  • combination - sự kết hợp
    443 2021.09.13
  • diagnose - chẩn đoán
    390 2021.09.13
  • purpose - mục đích
    358 2021.09.13
  • counterfeit - làm giả
    585 2021.09.13
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    722 2021.09.08
  • monsoon - gió mùa
    439 2021.09.08