• Bí đao: squash
    935 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    993 2020.10.03
  • Khoai tây: potato
    1006 2020.10.03
  • Tỏi: garlic
    844 2020.10.03
  • Hành tây: onion
    1332 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    903 2020.10.03
  • Củ cải: radish
    941 2020.10.03
  • Ớt chuông: bell pepper
    1006 2020.10.03
  • Cà rốt: carrot
    915 2020.10.03
  • Pumpkin: bí đỏ
    885 2020.10.03
  • Cải xoong: watercress
    967 2020.10.03
  • Khoai mỡ: yam
    996 2020.10.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1286 2020.10.03
  • Gừng: ginger
    1449 2020.10.03
  • Jackfruit : Quả mít
    923 2020.10.03
  • Banana : Quả chuối
    978 2020.10.03
  • Star fruit - Quả khế
    1289 2020.10.03
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1466 2020.10.03
  • Grapefruit (or pomelo) – Quả bưởi
    927 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    995 2020.10.03
  • cá - fish
    864 2021.01.13
  • Account - Tài khoản
    886 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    904 2021.01.14
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    886 2021.01.14
  • Deflation - Giảm phát
    1126 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    855 2021.01.14
  • Tax - Thuế
    906 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    947 2021.01.14
  • Quota - Hạn ngạch
    860 2021.01.14
  • Tax evasion - Trốn thuế
    973 2021.01.14