• Một năm 2 lần - biannual
    1192 2021.11.24
  • chợ trời - flea market
    1188 2021.10.19
  • ngoại tình - have an affair
    1188 2021.11.02
  • khám phá - explore
    1185 2021.11.24
  • chữ viết - handwriting
    1178 2021.11.03
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1176 2021.10.26
  • Sheep- Cừu
    1166 2021.01.14
  • lây lan trong cộng đồng - community spread
    1164 2021.11.01
  • Nhiệm vụ - mission
    1158 2021.11.24
  • Tuần - Week
    1154 2021.11.24
  • 1 ra mắt - debut
    1145 2021.10.20
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1143 2021.10.19
  • dương tính - test positive
    1143 2021.11.01
  • whale - Cá voi
    1141 2021.01.14
  • Yes/ No Questions
    1138 2020.09.03
  • truy vết - contact tracing
    1138 2021.11.01
  • Dolphin- Cá Voi
    1137 2021.01.14
  • tình trạng khó xử - dilemma
    1137 2021.11.08
  • sao băng - shooting star
    1135 2021.10.27
  • âm tính - test negative
    1135 2021.11.01
  • lịch - calendar
    1135 2021.11.24
  • thịt viên - meatballs
    1133 2021.11.01
  • thung lũng - valley
    1133 2021.11.03
  • thư giãn - chill out
    1126 2021.10.20
  • học thuộc lòng - learn by heart
    1126 2021.11.02
  • quảng trường - square
    1126 2021.11.03
  • chè - sweet soup
    1124 2021.10.20
  • Learning vietnamese vocabulary: Farm Animals topic
    1120 2020.08.29
  • nước rửa tay - hand sanitizer
    1120 2021.11.01
  • miến - glass noodle
    1120 2021.11.01