• Bí đao: squash
    929 2020.10.03
  • Dưa chuột (dưa leo): cucumber
    989 2020.10.03
  • Khoai tây: potato
    994 2020.10.03
  • Tỏi: garlic
    842 2020.10.03
  • Hành tây: onion
    1314 2020.10.03
  • Cà chua: tomato
    893 2020.10.03
  • Củ cải: radish
    931 2020.10.03
  • Ớt chuông: bell pepper
    996 2020.10.03
  • Cà rốt: carrot
    903 2020.10.03
  • Pumpkin: bí đỏ
    877 2020.10.03
  • Cải xoong: watercress
    955 2020.10.03
  • Khoai mỡ: yam
    984 2020.10.03
  • Khoai lang: sweet potato
    1276 2020.10.03
  • Gừng: ginger
    1433 2020.10.03
  • Jackfruit : Quả mít
    919 2020.10.03
  • Banana : Quả chuối
    972 2020.10.03
  • Star fruit - Quả khế
    1271 2020.10.03
  • Passion-fruit - Quả chanh dây (Chanh leo)
    1452 2020.10.03
  • Grapefruit (or pomelo) – Quả bưởi
    921 2020.10.03
  • Coconut – Quả dừa
    989 2020.10.03
  • cá - fish
    856 2021.01.13
  • Account - Tài khoản
    882 2021.01.14
  • Balance Sheet - Bảng cân đối kế toán
    902 2021.01.14
  • Financial statment - Báo cáo tài chính
    880 2021.01.14
  • Deflation - Giảm phát
    1108 2021.01.14
  • Inflation - Lạm phát
    845 2021.01.14
  • Tax - Thuế
    896 2021.01.14
  • License tax - Thuế môn bài
    935 2021.01.14
  • Quota - Hạn ngạch
    846 2021.01.14
  • Tax evasion - Trốn thuế
    967 2021.01.14