• private school - trường dân lập
    573 2021.09.08
  • Thú cưng - pet
    374 2021.09.08
  • mention - đề cập
    255 2021.09.08
  • e-commerce - thương mại điện tử
    253 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    553 2021.09.08
  • Tính cách - personality
    281 2021.09.08
  • Giấy phép - Permit
    249 2021.09.08
  • semi-final - bán kết
    318 2021.09.08
  • low fat - ít béo
    483 2021.09.08
  • precious - quý giá
    269 2021.09.08
  • Chảo - pan
    283 2021.09.08
  • grill - nướng
    275 2021.09.08
  • condensed milk - sữa đặc
    278 2021.09.08
  • Trang - Page
    274 2021.09.08
  • Dàn ý - Outline
    294 2021.09.08
  • stew - hầm, ninh
    346 2021.09.08
  • Gọi món - Order
    256 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    301 2021.09.08
  • Quả cam - Orange
    305 2021.09.08
  • butter - bơ
    300 2021.09.08
  • conscientious - tận tâm
    255 2021.09.08
  • Dầu - Oil
    261 2021.09.08
  • Ghi chú - Note
    259 2021.09.08
  • spice - gia vị
    279 2021.09.08
  • neutral - trung lập
    280 2021.09.08
  • Người hàng xóm - neighbour
    373 2021.09.08
  • marinate - ướp
    267 2021.09.08
  • fair - công bằng
    243 2021.09.08
  • Buổi sáng - morning
    238 2021.09.08
  • compare - so sánh
    263 2021.09.08