• landlord - chủ nhà
    382 2021.09.01
  • avoid - tránh
    251 2021.09.01
  • injury - chấn thương
    260 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    405 2021.09.01
  • lawsuit - vụ kiện
    261 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    351 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    617 2021.09.01
  • curfew - lệnh giới nghiêm
    250 2021.09.01
  • paid leave - nghỉ phép có lương
    630 2021.09.01
  • internal audit - kiểm toán nội bộ
    602 2021.09.01
  • strategy - chiến lược
    282 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    253 2021.09.01
  • copyright - bản quyền
    253 2021.09.01
  • share - cổ phần
    373 2021.09.01
  • distribute - phân phối
    257 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    246 2021.09.01
  • assistant - trợ lý
    405 2021.09.01
  • Invoice - hóa đơn
    327 2021.09.01
  • refund - hoàn trả
    280 2021.09.01
  • democracy - dân chủ
    290 2021.09.01
  • royal - hoàng gia
    321 2021.09.01
  • the authorities - chính quyền
    240 2021.09.01
  • corruption - nạn tham nhũng
    265 2021.09.01
  • extravagant - phung phí
    274 2021.09.06
  • Khả năng - Ability
    285 2021.09.06
  • manuscript - bản thảo
    269 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    314 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    268 2021.09.06
  • Buộc tội - Accuse
    265 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    271 2021.09.06