• vô sinh - infertility
    793 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    696 2021.11.01
  • học thuật - academic
    844 2021.11.01
  • sao băng - shooting star
    995 2021.10.27
  • tán tỉnh - flirt
    858 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    855 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    882 2021.10.27
  • trả góp - pay in installments
    1090 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    961 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    835 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    909 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    882 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    880 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    900 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    809 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    938 2021.10.26
  • bố/mẹ đơn thân - single mom/dad
    1020 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    874 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    866 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    900 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    884 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    879 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    708 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    814 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    848 2021.10.25
  • cáo buộc - allegations
    893 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    859 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    797 2021.10.25
  • thư giãn - chill out
    992 2021.10.20
  • sinh tố - smoothie
    823 2021.10.20