• cáo buộc - allegations
    1011 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    995 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    913 2021.10.25
  • sinh tố - smoothie
    963 2021.10.20
  • giòn - crisp
    978 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1155 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    1041 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    1017 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    1011 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    1024 2021.10.18
  • báo chí - press
    986 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    1027 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    1007 2021.10.18
  • ổi - guava
    934 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    946 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    890 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    987 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    826 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    998 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    1029 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    847 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    934 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    987 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    802 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    957 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    885 2021.10.13
  • hói - bald
    872 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    954 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    840 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    924 2021.10.13