• Bộ lông - Coat
    350 2021.09.15
  • Tiếng bíp - beep
    350 2021.09.28
  • Scientifically - có tính khoa học
    349 2021.08.30
  • chăm sóc da - skincare
    349 2021.09.28
  • Bắt chước - imitate
    348 2021.08.30
  • roe - trứng cá
    348 2021.09.08
  • Thị trường - Market
    347 2021.08.25
  • Âm nhạc đường phố - Street Music
    347 2021.08.25
  • mumps - bệnh quai bị
    347 2021.08.25
  • Kỷ lục - record
    346 2021.09.08
  • fragile - dễ vỡ
    345 2021.08.25
  • commercial - thương mại
    345 2021.08.25
  • Accommodation - chỗ ở
    344 2021.08.25
  • Khởi động - warm-up
    343 2021.09.27
  • radish - củ cải
    342 2021.08.31
  • Sang trọng, xa hoa - luxurious
    342 2021.09.28
  • disease - bệnh
    341 2021.08.25
  • ancestor - tổ tiên
    341 2021.08.25
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    341 2021.09.01
  • tenant - người thuê nhà
    341 2021.09.01
  • thunder - sấm
    339 2021.09.08
  • Bản sắc dân tộc - National identity
    338 2021.08.25
  • lecturer - giảng viên đại học
    338 2021.08.30
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    338 2021.08.31
  • Khủng hoảng - Crisis
    337 2021.08.25
  • intense - gay gắt
    337 2021.08.25
  • grape - quả nho
    336 2021.09.07
  • Nhà máy - factory
    336 2021.09.07
  • simulate - mô phỏng
    336 2021.09.13
  • Phỏng vấn - Interview
    335 2021.08.25