• giòn - crisp
    842 2021.10.20
  • chè - sweet soup
    966 2021.10.20
  • bánh bông lan - sponge cake
    947 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1009 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    907 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    889 2021.10.19
  • hàng tạp hóa - grocery store
    1011 2021.10.19
  • chợ trời - flea market
    1037 2021.10.19
  • ruộng bậc thang - terrace
    954 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    881 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    884 2021.10.18
  • báo chí - press
    857 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    889 2021.10.18
  • thanh long - dragon fruit
    951 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    883 2021.10.18
  • ổi - guava
    834 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    830 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    758 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    859 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    706 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    886 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    911 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    739 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    810 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    866 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    698 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    855 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    736 2021.10.13
  • hói - bald
    770 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    840 2021.10.13