• pepper - hạt tiêu
    254 2021.09.07
  • freshman - tân sinh viên
    255 2021.09.01
  • franchise - nhượng quyền thương mại
    255 2021.09.01
  • copyright - bản quyền
    255 2021.09.01
  • bảng - Board
    255 2021.09.06
  • Khỏe mạnh - Healthy
    255 2021.09.07
  • Phong cảnh - Scenery
    256 2021.08.30
  • port - cảng
    256 2021.09.01
  • scorpion - bọ cạp
    256 2021.09.01
  • resign - từ chức
    256 2021.09.01
  • Con ngựa - horse
    256 2021.09.07
  • candied - mứt
    256 2021.09.07
  • Kinh tế - economics
    257 2021.08.31
  • documentary - phim tài liệu
    257 2021.08.31
  • Sửa-repair
    257 2021.09.01
  • bat - con dơi
    257 2021.09.01
  • Vẽ - Drawing
    257 2021.09.07
  • Thói quen - Habit
    257 2021.09.07
  • enclose - đính kèm
    257 2021.09.08
  • Thuốc - medicine
    257 2021.09.08
  • Tin nhắn - Message
    257 2021.09.08
  • Không gian văn hóa - Cultural hubs
    258 2021.08.30
  • workload - khối lượng công việc
    258 2021.08.30
  • ethical - (thuộc/related to) đạo đức
    258 2021.09.01
  • Quảng cáo - Advertisement
    258 2021.09.06
  • Buổi chiều - Afternoon
    258 2021.09.06
  • Xe đạp - Bicycle
    258 2021.09.06
  • Cái mũ - Cap
    258 2021.09.06
  • hoạt hình - Cartoon
    258 2021.09.06
  • pineapple - quả dứa
    258 2021.09.07