• statistics - số liệu thống kê
    360 2021.08.25
  • aesthetic - tính thẩm mỹ
    359 2021.08.31
  • purpose - mục đích
    358 2021.09.13
  • Lễ hội - Festival
    358 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    357 2021.08.30
  • Công nghệ thông tin - IT
    357 2021.08.30
  • maximum - tối đa
    356 2021.09.08
  • independent - độc lập
    354 2021.08.25
  • Bắt chước - imitate
    350 2021.08.30
  • commercial - thương mại
    345 2021.08.25
  • ancestor - tổ tiên
    345 2021.08.25
  • assign - chỉ định, bổ nhiệm
    343 2021.09.01
  • rào cản ngôn ngữ - language barrier
    340 2021.08.31
  • lecturer - giảng viên đại học
    340 2021.08.30
  • Nhà máy - factory
    338 2021.09.07
  • intense - gay gắt
    337 2021.08.25
  • Trường đại học - University
    335 2021.08.30
  • rainforest - rừng mưa nhiệt đới
    335 2021.09.06
  • Bản thảo - draft
    331 2021.09.07
  • Ô nhiễm - Pollution
    331 2021.08.25
  • recipe - công thức chế biến
    331 2021.09.08
  • Lãnh đạo - Leader
    331 2021.08.30
  • essay - bài luận
    331 2021.09.06
  • reptile - bò sát
    326 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    326 2021.08.30
  • Bằng i xe - licence
    325 2021.09.01
  • attention - sự chú ý
    325 2021.09.08
  • Short-term - ngắn hạn
    323 2021.08.25
  • pomegranate - quả lựu
    323 2021.09.07
  • rambutan - chôm chôm
    323 2021.08.30