• giới hạn - restriction
    850 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    938 2021.10.13
  • sự phân biệt - distinction
    828 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    944 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    941 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    963 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    1002 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    955 2021.10.12
  • không thể - impossible
    835 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    802 2021.10.08
  • đúng - true
    798 2021.10.08
  • Tin - believe
    700 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    827 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    781 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    786 2021.10.08
  • nộp - submit
    713 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    737 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    775 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    965 2021.10.07
  • Giây - second
    957 2021.10.07
  • Phút - minute
    929 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    945 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    941 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    798 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    995 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    939 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    957 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    777 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    800 2021.10.07
  • thuê - hire
    830 2021.10.07