• building - tòa nhà
    753 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    694 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    714 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    684 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    679 2021.10.05
  • hạ cấp - demote
    643 2021.10.05
  • overdose - quá liều
    718 2021.09.29
  • herbicide - thuốc diệt cỏ
    719 2021.09.29
  • food safety - an toàn thực phẩm
    631 2021.09.29
  • rescind - hủy bỏ
    784 2021.09.29
  • food security - an ninh lương thực
    850 2021.09.29
  • ambiguous - mơ hồ
    628 2021.09.29
  • ambition - hoài bão
    631 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    932 2021.09.29
  • regulation - quy định
    697 2021.09.29
  • violate - xâm phạm
    742 2021.09.29
  • transplant - cấy ghép
    706 2021.09.29
  • doubt - nghi ngờ
    605 2021.09.29
  • transplant - cấy
    720 2021.09.29
  • reason - lý do
    631 2021.09.29
  • aquaculture - nghề nuôi trồng thủy sản
    659 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    620 2021.09.29
  • flagrant - trắng trợn
    583 2021.09.29
  • beekeeping - nghề nuôi ong
    831 2021.09.29
  • excerpt - đoạn trích
    615 2021.09.29
  • argument - cuộc tranh cãi
    627 2021.09.29
  • farm - trang trại
    618 2021.09.29
  • Phụ đề - Subtitle
    672 2021.09.29
  • Chương - Chapter
    727 2021.09.29
  • Phụ lục - Appendix
    831 2021.09.29