• biodiversity - đa dạng sinh học
    279 2021.09.06
  • Lớp trưởng - Monitor
    279 2021.09.08
  • slender - mảnh mai
    278 2021.09.06
  • spacecraft - tàu vũ trụ
    278 2021.09.07
  • defender - hậu vệ
    277 2021.09.06
  • grasshoppers - châu chấu
    276 2021.08.30
  • pandemic - đại dịch
    275 2021.09.01
  • Chức năng - Function
    274 2021.08.30
  • exhibition - triển lãm
    274 2021.08.31
  • conscientious - tận tâm
    273 2021.09.08
  • marketing - tiếp thị
    272 2021.08.30
  • Sinh viên tốt nghiệp - Graduate
    272 2021.09.07
  • slogan - khẩu hiệu
    272 2021.09.01
  • Chờ, đợi - wait
    269 2021.09.01
  • medley - bản hòa tấu
    269 2021.09.01
  • mùa thu - Autumn
    269 2021.09.06
  • Rộng rãi - Spacious
    269 2021.08.30
  • monopoly - độc quyền
    268 2021.08.30
  • crocodile - cá sấu
    268 2021.09.01
  • footnote - chú thích cuối trang
    267 2021.09.06
  • Con ong - Bee
    267 2021.09.06
  • consumer economy - nền kinh tế tiêu dùng
    267 2021.08.30
  • Thành phần - ingredient
    267 2021.08.31
  • sophomore - sinh viên năm hai
    267 2021.09.01
  • leading - hàng đầu
    267 2021.08.25
  • goalkeeper - thủ môn
    266 2021.09.06
  • gastronomer - người sành ăn
    266 2021.09.07
  • sculpture - điêu khắc
    266 2021.08.31
  • Milky Way - ngân hà
    265 2021.09.07
  • calligraphy - thư pháp
    265 2021.09.06