• Thị trường lao động - Labour market
    307 2021.08.30
  • rambutan - chôm chôm
    315 2021.08.30
  • Bắt chước - imitate
    344 2021.08.30
  • white-collar worker - người lao động trí óc
    316 2021.08.30
  • mangosteen - măng cụt
    295 2021.08.30
  • Lối sống - Lifestyle
    293 2021.08.30
  • abalone - bào ngư
    351 2021.08.30
  • blue-collar worker - người lao động chân tay
    297 2021.08.30
  • satisfy - làm hài lòng
    299 2021.08.30
  • optimistic - lạc quan
    247 2021.08.30
  • Ngoại hình - Appearance
    298 2021.08.30
  • pessimistic - bi quan
    275 2021.08.30
  • mammal - động vật có vú
    347 2021.08.30
  • reality - thực tế
    256 2021.08.30
  • Phản hồi - Feedback
    284 2021.08.30
  • Giá cả - Price
    301 2021.08.30
  • reptile - bò sát
    320 2021.08.30
  • test - xét nghiệm
    291 2021.08.30
  • Scientifically - có tính khoa học
    341 2021.08.30
  • consequence - hậu quả
    320 2021.08.30
  • trailing plants - cây thân leo
    509 2021.08.30
  • Thiếu ngủ - Sleep-deprived
    293 2021.08.30
  • self-defense - tự vệ
    254 2021.08.30
  • lecturer - giảng viên đại học
    334 2021.08.30
  • poison - chất độc
    271 2021.08.30
  • Đoàn tụ gia đình - Family reunion
    303 2021.08.30
  • temporary - tạm thời
    314 2021.08.30
  • parsley - rau mùi tây
    296 2021.08.30
  • recur - tái phát
    300 2021.08.30
  • Phối đồ - Mix and match
    253 2021.08.30