• ruộng bậc thang - terrace
    948 2021.10.19
  • thanh long - dragon fruit
    943 2021.10.18
  • cơm rang - fried rice
    762 2021.10.06
  • traffic jam - tắc đường, kẹt xe
    890 2021.10.05
  • food security - an ninh lương thực
    850 2021.09.29
  • bitter gourd - mướp đắng
    936 2021.09.29
  • telephone booth - bốt điện thoại
    813 2021.09.29
  • a sweet tooth - hảo ngọt
    764 2021.09.29
  • mind map - sơ đồ tư duy
    928 2021.09.29
  • artificial intelligence (AI) - trí tuệ nhân tạo
    906 2021.09.29
  • transport means - phương tiện giao thông
    671 2021.09.28
  • instant noodles - mỳ tôm, mỳ ăn liền
    551 2021.09.28
  • convenience store - cửa hàng tiện lợi
    553 2021.09.27
  • department store - cửa hàng bách hóa
    532 2021.09.27
  • a.m. - (giờ) sáng
    678 2021.09.27
  • điện giật - Electric shock
    630 2021.09.15
  • Đoán xem - Guess what
    536 2021.09.14
  • Thành viên gia đình - Family member
    711 2021.09.14
  • Sự phục hồi kinh tế - Economic recovery
    677 2021.09.14
  • Trung tâm thành phố - city centre
    579 2021.09.14
  • Nghiên cứu - Case study
    682 2021.09.14
  • bãi đỗ xe - car park
    568 2021.09.14
  • Bởi vì - because of
    531 2021.09.14
  • Ít nhất - at least
    529 2021.09.14
  • Hơi/Một chút - A bit
    512 2021.09.14
  • 3 greenhouse effect - hiệu ứng nhà kính
    683 2021.09.08
  • saline intrusion - xâm nhập mặn
    608 2021.09.08
  • private school - trường dân lập
    517 2021.09.08
  • public school - trường công lập
    475 2021.09.08
  • low fat - ít béo
    423 2021.09.08