• môn bắn cung - archery
    814 2021.11.02
  • vòng loại - qualifier
    812 2021.11.02
  • huy chương - medal
    853 2021.11.02
  • cử tạ - weightlifting
    826 2021.11.02
  • bộ môn điền kinh - athletics
    909 2021.11.02
  • vai phản diện - villain
    934 2021.11.02
  • xếp hình - puzzle
    813 2021.11.02
  • cây hẹ - chive
    960 2021.11.02
  • tình tiết - plot
    942 2021.11.02
  • ấm áp - mild
    806 2021.11.02
  • học nhồi - cram
    883 2021.11.02
  • học sinh tiểu học - pupil
    930 2021.11.02
  • mọt sách - bookworm
    945 2021.11.02
  • áp chảo - pan-fry
    873 2021.11.02
  • rán/ chiên - fry
    816 2021.11.02
  • xào - stir-fry
    860 2021.11.02
  • luộc - boil
    847 2021.11.02
  • giáo trình - syllabus
    894 2021.11.02
  • bạn cùng lớp - classmate
    918 2021.11.02
  • không thể chữa được/ nan y - incurable
    906 2021.11.01
  • làm suy nhược - debilitating
    950 2021.11.01
  • bệnh đau mắt đỏ - pinkeye
    909 2021.11.01
  • mất nước - dehydration
    905 2021.11.01
  • không có triệu chứng - asymptomatic
    896 2021.11.01
  • người siêu lây nhiễm - superspreader
    883 2021.11.01
  • bùng phát - outbreak
    864 2021.11.01
  • lệnh đóng cửa - lockdown
    863 2021.11.01
  • cách ly - isolate
    831 2021.11.01
  • người mang bệnh - carrier
    933 2021.11.01
  • bia - beer
    831 2021.11.01