• hấp - steam
    818 2021.11.01
  • dưa lưới - melon
    842 2021.11.01
  • xi-rô - syrup
    826 2021.11.01
  • bánh kếp - pancake
    818 2021.11.01
  • rau cải thìa - bok choy
    836 2021.11.01
  • bụi - dust
    844 2021.11.01
  • chóng mặt - dizzy
    896 2021.11.01
  • ăn chay - veganism
    712 2021.11.01
  • vô sinh - infertility
    841 2021.11.01
  • nước ngoài - overseas/abroad
    726 2021.11.01
  • học thuật - academic
    892 2021.11.01
  • tán tỉnh - flirt
    898 2021.10.27
  • phạt tiền - fine
    924 2021.10.27
  • lơ đãng - absent-minded
    934 2021.10.27
  • số hóa - digitalize
    1011 2021.10.27
  • thao túng - manipulate
    891 2021.10.27
  • nhân bản - clone
    949 2021.10.27
  • quang hợp - photosynthesize
    920 2021.10.27
  • cánh hoa - petal
    922 2021.10.27
  • thế kỉ - century
    950 2021.10.26
  • ve sầu - cicada
    865 2021.10.26
  • phim chuyển thể từ sách, truyện - adaptation
    986 2021.10.26
  • thác nước - waterfall
    930 2021.10.26
  • người mình thích - crush
    914 2021.10.25
  • ly hôn, ly dị - divorce
    938 2021.10.25
  • cầu hôn - proposal
    930 2021.10.25
  • đính hôn - engagement
    913 2021.10.25
  • thịt cừu - lamb
    744 2021.10.25
  • luận tội - impeach
    856 2021.10.25
  • hối lộ - bribery
    892 2021.10.25