• cáo buộc - allegations
    937 2021.10.25
  • investigation - cuộc điều tra
    905 2021.10.25
  • kết quả - outcome
    847 2021.10.25
  • sinh tố - smoothie
    859 2021.10.20
  • giòn - crisp
    898 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1061 2021.10.20
  • hàng bán thịt - butcher
    957 2021.10.19
  • màu mỡ - fertile
    939 2021.10.19
  • thủy lợi - irrigation
    931 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    930 2021.10.18
  • báo chí - press
    909 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    939 2021.10.18
  • quả bơ - avocado
    941 2021.10.18
  • ổi - guava
    876 2021.10.18
  • hồng - persimmon
    878 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    804 2021.10.18
  • organic - hữu cơ
    907 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    748 2021.10.18
  • Phương pháp - method
    928 2021.10.18
  • 2 distort - bóp méo
    953 2021.10.18
  • reflect - phản ánh
    775 2021.10.18
  • tiền xu - coin
    854 2021.10.13
  • tiền tệ - currency
    910 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    738 2021.10.13
  • phụ tùng - spare parts
    899 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    781 2021.10.13
  • hói - bald
    810 2021.10.13
  • bệnh cúm - flu
    884 2021.10.13
  • giới hạn - restriction
    776 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    822 2021.10.13