• sự phân biệt - distinction
    752 2021.10.13
  • mụn trứng cá - acne
    866 2021.10.12
  • hạn chót - deadline
    853 2021.10.12
  • từ khóa - keyword
    853 2021.10.12
  • trang chủ - homepage
    912 2021.10.12
  • sách điện tử - ebook
    881 2021.10.12
  • không thể - impossible
    761 2021.10.08
  • do dự/ngập ngừng - hesitate
    732 2021.10.08
  • đúng - true
    704 2021.10.08
  • Tin - believe
    640 2021.10.08
  • can thiệp - intervene
    757 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    705 2021.10.08
  • Hiểu - understand
    701 2021.10.08
  • nộp - submit
    651 2021.10.08
  • cái bắt tay - handshake
    679 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    667 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    863 2021.10.07
  • Giây - second
    881 2021.10.07
  • Phút - minute
    833 2021.10.07
  • giờ/tiếng - hour
    857 2021.10.07
  • Biên bản cuộc họp - minute
    869 2021.10.07
  • Cuộc họp - meeting
    732 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    849 2021.10.07
  • Giờ ăn trưa - lunch hour
    867 2021.10.07
  • đồng nghiệp - coworker/colleague
    863 2021.10.07
  • vị trí trống - vacancy
    687 2021.10.07
  • Tìm việc - Jobhunt
    720 2021.10.07
  • thuê - hire
    746 2021.10.07
  • đơn đăng ký - application form
    729 2021.10.07
  • ổn định - steady
    862 2021.10.07