• học bổng - scholarship
    691 2021.10.07
  • Người thừa kế - heir
    850 2021.10.07
  • quyên góp - donate
    792 2021.10.07
  • hết tiền - broke
    777 2021.10.07
  • hàng năm - annual
    748 2021.10.07
  • Rút tiền - withdraw
    769 2021.10.07
  • tiền đặt cọc - deposit
    737 2021.10.07
  • tấm séc - cheque
    767 2021.10.07
  • tiền mặt - cash
    710 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    704 2021.10.07
  • khoan dung - tolerant
    680 2021.10.06
  • truyện tranh - comic
    699 2021.10.06
  • chửi thề - curse
    703 2021.10.06
  • phàn nàn - complain
    681 2021.10.06
  • thông thạo - master
    778 2021.10.06
  • táo tàu - jujube
    741 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    815 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    745 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    731 2021.10.06
  • 3 thuộc về / của - belong to
    759 2021.10.06
  • 3 mục tiêu - target
    728 2021.10.06
  • 2 tham vọng/hoài bão - ambitious
    698 2021.10.06
  • tương lai - future
    666 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    871 2021.10.06
  • germ - vi khuẩn
    749 2021.10.05
  • intern - thực tập sinh
    753 2021.10.05
  • building - tòa nhà
    783 2021.10.05
  • Tiền công - wage
    734 2021.10.05
  • appartment - căn hộ
    746 2021.10.05
  • nghỉ hưu - retirement
    722 2021.10.05