• terminology - thuật ngữ
    743 2021.09.29
  • Người xem - viewer
    714 2021.09.29
  • payphone - điện thoại công cộng
    769 2021.09.29
  • xem lại - rewatch
    703 2021.09.29
  • điều khiển từ xa - remote control
    721 2021.09.29
  • nhân khẩu học - demography
    676 2021.09.29
  • scam - lừa đảo
    736 2021.09.29
  • aftermath - hậu quả
    708 2021.09.29
  • dòng chủ đề - subject line
    843 2021.09.29
  • vandalism - phá hoại của công
    697 2021.09.29
  • thư rác - spam
    838 2021.09.29
  • emoticon - biểu tượng cảm xúc
    736 2021.09.29
  • works - công trình
    791 2021.09.29
  • hộp thư đến - inbox
    848 2021.09.29
  • chuyển tiếp - forward
    790 2021.09.29
  • Xóa - delete
    831 2021.09.29
  • choco chip - sô-cô-la vụn
    717 2021.09.29
  • gửi bản sao - cc (carbon copy)
    754 2021.09.29
  • tệp đính kèm - attachment
    757 2021.09.29
  • cookie - bánh quy
    703 2021.09.29
  • midterm - giữa kỳ
    657 2021.09.29
  • làm mất màu - discolour
    754 2021.09.29
  • mental - tinh thần
    733 2021.09.29
  • siêu mẫu - supermodel
    741 2021.09.29
  • censor - kiểm duyệt
    733 2021.09.29
  • may sẵn- ready-to-wear
    740 2021.09.29
  • ngắn gọn - concise
    713 2021.09.29
  • buổi trình diễn catwalk - catwalk show
    725 2021.09.29
  • fan - người hâm mộ
    721 2021.09.29
  • Túi (quần áo) - pocket
    730 2021.09.29