• lúm đồng tiền - dimple
    637 2021.09.29
  • consider - xem xét
    648 2021.09.29
  • Nụ cười/cười - Smile
    457 2021.09.29
  • dictionary - từ điển
    668 2021.09.29
  • kiểu tóc - hairstyle
    591 2021.09.29
  • proposal - (sự) đề xuất
    640 2021.09.29
  • Cao - tall
    612 2021.09.29
  • charger - cái sạc
    576 2021.09.29
  • consignment - lô hàng
    504 2021.09.29
  • hình dáng/thân hình - figure
    545 2021.09.29
  • storm - bão
    639 2021.09.29
  • mập mạp/ mũm mĩm - chubby
    585 2021.09.29
  • formula - công thức
    711 2021.09.29
  • dầu gội - shampoo
    505 2021.09.29
  • soulmate - bạn tri kỉ
    555 2021.09.29
  • Son - lipstick
    511 2021.09.29
  • kẻ mắt - eyeliner
    484 2021.09.29
  • dầu dưỡng da - balm
    507 2021.09.29
  • thon thả - slim
    558 2021.09.29
  • ăn ảnh - photogenic
    511 2021.09.29
  • Đẹp trai - handsome
    507 2021.09.29
  • dễ thương/đáng yêu - Cute
    496 2021.09.29
  • Hấp dẫn - Attractive
    500 2021.09.29
  • 4 hiệu sách - Bookshop
    630 2021.09.28
  • 2 hiệu thuốc - drugstores
    638 2021.09.28
  • Giá mác - Price tag
    552 2021.09.28
  • Mua tích trữ - panic buying
    522 2021.09.28
  • Phòng thử đồ - Fitting room
    533 2021.09.28
  • Mua 1 tặng 1 - BOGOF (buy one get one free)
    576 2021.09.28
  • Hết hàng/bán hết - Be sold out
    541 2021.09.28