• đảm bảo - ensure
    1212 2021.11.15
  • Anh chị em - sibling
    1210 2021.11.09
  • rộng - wide
    1206 2021.11.17
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1206 2021.11.15
  • Tỏi tây: leek
    1200 2020.10.03
  • Racism - Phân biệt chủng tộc
    1200 2021.01.14
  • Hơi thở - breath
    1198 2021.11.16
  • luân canh - rotation
    1197 2021.11.24
  • Cash Flow - Dòng tiền
    1193 2021.01.14
  • kết nối - connect
    1189 2021.11.22
  • bộ nhớ - memory
    1188 2021.11.22
  • hàng ngày - daily
    1186 2021.11.24
  • Khoai lang: sweet potato
    1184 2020.10.03
  • Learning vietnamese vocabulary: Place topic
    1179 2020.08.29
  • ngân hà/thiên hà - galaxy
    1175 2021.11.24
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1175 2021.11.10
  • Cultural shock - Sốc văn hóa
    1175 2021.01.14
  • Star fruit - Quả khế
    1169 2020.10.03
  • Chấp nhận - Accept
    1164 2021.11.15
  • Cultural diversity - Sự đa dạng về văn hóa
    1163 2021.01.14
  • bạo lực - violence
    1158 2021.11.17
  • Learning Vietnamese Vocabulary: Drinks in Vietnam
    1143 2020.08.29
  • Bull - Bò tót
    1138 2021.01.14
  • buổi học/buổi họp - session
    1136 2021.11.24
  • Một năm 2 lần - biannual
    1130 2021.11.24
  • khám phá - explore
    1129 2021.11.24
  • Sheep- Cừu
    1124 2021.01.14
  • chữ viết - handwriting
    1118 2021.11.03
  • tải lên - upload
    1117 2021.11.22
  • whale - Cá voi
    1099 2021.01.14