• rộng - wide
    1222 2021.11.17
  • Hơi thở - breath
    1209 2021.11.16
  • truyền cảm hứng - inspire
    1234 2021.11.16
  • văn phòng phẩm - stationery
    1231 2021.11.16
  • đảm bảo - ensure
    1224 2021.11.15
  • Chấp nhận - Accept
    1180 2021.11.15
  • Lỏng/rộng rãi - Loose
    1218 2021.11.15
  • Hiệu trưởng - headmaster
    1189 2021.11.10
  • trẻ mồ côi - orphan
    1304 2021.11.10
  • Bạn đời (vợ hoặc chồng của ai …
    1250 2021.11.09
  • Anh chị em - sibling
    1220 2021.11.09
  • Người nghiện xem tivi - A couc…
    1171 2021.11.08
  • Giữ bí mật - keep a secret
    1135 2021.11.08
  • bù đắp, bồi thường - compensat…
    1148 2021.11.08
  • sản phẩm bị lỗi - a defective …
    1247 2021.11.08