• chè - sweet soup
    1022 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1063 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1093 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerc…
    936 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    941 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    808 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    750 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    914 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    742 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    781 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    828 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    873 2021.10.12
  • đúng - true
    738 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    731 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - accept…
    695 2021.10.08