• hostile - thù địch, chống đối;…
    231 2021.09.06
  • slender - mảnh mai
    238 2021.09.06
  • tender - dịu dàng
    213 2021.09.06
  • match point - điểm quyết định
    437 2021.09.06
  • Diễn viên - Actor
    217 2021.09.06
  • extraordinary - phi thường
    226 2021.09.06
  • Ở nước ngoài - abroad
    242 2021.09.06
  • extravagant - phung phí
    240 2021.09.06
  • assistant - trợ lý
    349 2021.09.01
  • organization - tổ chức
    212 2021.09.01
  • get sacked - bị sa thải
    561 2021.09.01
  • stapler - cái bấm ghim
    333 2021.09.01
  • sum - tổng
    326 2021.09.01
  • workspace - nơi làm việc
    320 2021.09.01
  • Thủ đô - Capital
    224 2021.09.01