• chè - sweet soup
    1016 2021.10.20
  • 1 ra mắt - debut
    1053 2021.10.20
  • chợ trời - flea market
    1089 2021.10.19
  • thương mại điện tử - e-commerce
    924 2021.10.18
  • dưa hấu - watermelon
    927 2021.10.18
  • mãng cầu - custard apple
    796 2021.10.18
  • contraception - sự tránh thai
    742 2021.10.18
  • tiền tệ - currency
    906 2021.10.13
  • tôm - shrimp
    732 2021.10.13
  • cốt lõi - core
    769 2021.10.13
  • lời khen - compliment
    810 2021.10.13
  • từ khóa - keyword
    855 2021.10.12
  • đúng - true
    716 2021.10.08
  • hết hạn/hết hiệu lực - expire
    709 2021.10.08
  • có thể chấp nhận được - acceptable
    671 2021.10.08
  • thiên niên kỷ - millennia
    865 2021.10.07
  • Phút - minute
    841 2021.10.07
  • Ngày làm việc - workday
    857 2021.10.07
  • chủ ngân hàng - banker
    702 2021.10.07
  • thông thạo - master
    776 2021.10.06
  • bạc hà - mint
    813 2021.10.06
  • tàn nhang - freckle
    739 2021.10.06
  • mỹ phẩm - cosmetic
    729 2021.10.06
  • 6 Phim bom tấn - blockbuster
    871 2021.10.06
  • intern - thực tập sinh
    751 2021.10.05
  • Làm việc tự do - freelance
    717 2021.10.05
  • food safety - an toàn thực phẩm
    657 2021.09.29
  • hard of hearing - bị lãng tai
    656 2021.09.29
  • farm - trang trại
    652 2021.09.29
  • Người nổi tiếng - celeb
    723 2021.09.29