• rainy - (có) mưa
    382 2021.09.27
  • có nguy tuyệt chủng - endan…
    510 2021.09.15
  • biased - có thành kiến
    371 2021.09.13
  • 5 technology - công nghệ
    517 2021.09.08
  • m - Rice
    349 2021.09.08
  • acknowledge - công nhận
    427 2021.09.08
  • public school - trường công lậ…
    513 2021.09.08
  • recipe - công thức chế biến
    263 2021.09.08
  • fair - công bằng
    225 2021.09.08
  • bride - cô dâu
    204 2021.09.08
  • Sô cô la - Chocolate
    209 2021.09.06
  • CÔ (Chị/em của bố/mẹ/Vợ của ch…
    224 2021.09.06
  • paid leave - nghỉ phép có lươn…
    576 2021.09.01
  • basis - sở
    254 2021.09.01
  • seedless - không có hạt
    267 2021.09.01